Thực đơn
Khúc_côn_cầu_trên_cỏ_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2006_–_Giải_đấu_Nữ Kết quảTất cả các giờ đều là Giờ chuẩn Ả Rập (UTC+03:00)
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản | 6 | 5 | 1 | 0 | 35 | 2 | +33 | 16 | Tranh huy chương vàng |
2 | Trung Quốc | 6 | 5 | 0 | 1 | 24 | 5 | +19 | 15 | |
3 | Hàn Quốc | 6 | 4 | 1 | 1 | 32 | 5 | +27 | 13 | Tranh huy chương đồng |
4 | Ấn Độ | 6 | 3 | 0 | 3 | 21 | 10 | +11 | 9 | |
5 | Malaysia | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 20 | −12 | 6 | Trận tranh hạng năm |
6 | Đài Bắc Trung Hoa | 6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 36 | −36 | 1 | |
7 | Hồng Kông | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 43 | −42 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực đơn
Khúc_côn_cầu_trên_cỏ_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2006_–_Giải_đấu_Nữ Kết quảLiên quan
Khúc Khúc côn cầu trên cỏ Khúc côn cầu Khúc thịt bò Khúc côn cầu trên băng tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Vòng loại nữ Khúc hát mặt trời Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 – Giải đấu Nam Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 2023 – Giải đấu Nữ Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 – Giải đấu Nữ Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 2023 – Giải đấu NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Khúc_côn_cầu_trên_cỏ_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2006_–_Giải_đấu_Nữ http://www.fih.ch/files/Sport/Event%20Management/F... https://web.archive.org/web/20071222034413/http://... http://todor66.com/hockey/field/Asia/Women_AG_2006...